Đang cập nhật
Xem hướng nhà
Xem tuổi xây dựng
Xem màu sắc ngũ hành
Tính giá xây dựng
Bảng kế toán khái quát công trình
Loại | Diện tích | Đơn giá |
---|---|---|
Đơn giá | ||
Trệt | ||
Móng | ||
Lầu | ||
Mái | ||
Tầng hầm | ||
Tổng | Tổng diện tích: | Tổng tiền: |
Tính giá xây dựng
Bảng kế toán khái quát công trình
Loại | Diện tích | Đơn giá |
---|---|---|
Đơn giá | ||
Diện tích xây dựng | ||
Móng | ||
Mái | ||
Tổng | Tổng diện tích: | Tổng tiền: |
Hạng mục công việc
STT | Hạng mục công việc | Đơn vị | Khối lượng tối thiểu | Đơn giá | Chủng loại vật tư |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đào đất nền thủ công | 2 | 15 | 68250 | |
2 | Móng cọc D250 - bê tông cốt thép | 2 | 150 | 320400 | Thép Vinakyoei |
3 | Đóng cọc tràm chiều dài 4m,D8 -100 | 3 | 100 | 30000 | Cọc tràn loại 1, đủ ĐK |
4 | Phá dỡ bê tông đầu cọc | 4 | 30 | 65000 | |
5 | Đào đất bằng cơ giới | 2 | 500 | 16600 | |
6 | Đắp đất nền thủ công | 2 | 15 | 52500 | |
7 | Nâng nền bằng cát san lấp | 2 | 100 | 165224 | |
8 | Nâng nền bằng cấp phối 0-4 | 2 | 100 | 213650 | |
9 | San đổ đất dư | 2 | 100 | 52500 | |
10 | Bê tông lót đá 1x2, M150 | 2 | 10 | 939439 | XM Hà Tiên, Holcim |
11 | Bê tông đá 1x2, mác 250 | 2 | 10 | 1237169 | XM Hà Tiên, Holcim |
12 | Ván khuôn kết cấu thường | 1 | 100 | 157475 | |
13 | Ván khuôn kết cấu phức tạp(xiloo, vòm) | 1 | 50 | 192270 | |
14 | Gia công lắp đặt cốt thép xây dựng | 5 | 200 | 23864 | Thép Vinakyoei, Pomina |
15 | Xây tường 20 gạch ống 8x8x18 | 2 | 5 | 1342265 | Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
16 | Xây tường 20 gạch ống 8x8x18 | 2 | 5 | 1220653 | Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
17 | Xây tường 10 gạch ống 4x8x18 | 2 | 5 | 2042126 | Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
18 | Xây tường 20 gạch ống 4x8x18 | 2 | 5 | 1939346 | Gạch tuynel ĐN, SG, BD |
19 | Trát tường ngoài, M75 | 1 | 100 | 76583 | XM Hà Tiên, Holcim |
20 | Trát tường trong, M75 | 1 | 100 | 66583 | XM Hà Tiên, Holcim |
21 | Trát cầu thang, lam, trụ đứng, seno, M75 | 1 | 100 | 76827 | XM Hà Tiên, Holcim |
22 | Lát nền gạch ceramic các loại | 1 | 100 | 268899 | Gía gạch 200.000đ/m2 |
23 | Ốp gạch ceramic các loại | 1 | 50 | 268889 | Giá gạch 200.000đ/m2 |
24 | Lát đá granite các loại | 1 | 50 | 927030 | Đen P.Yên, Đỏ, B.Định |
25 | Làm trần thạch cao thả | 1 | 50 | 123500 | Tâm 9mm, Khung VT |